THÔNG
BÁO CỦA TẠP CHÍ XÂY DỰNG
* * * * * * * * * * *
Danh sách 474
Thương Phế Binh QLVNCH
(Tính đến ngày 14
tháng 8 năm 2009)
Ðã nhận
được tiền cứu trợ
Mỗi người
$100.00 Ðô
* * * * * * * * * *
Danh
sách 55 Thương Phế Binh QLVNCH
Ðã
Nhận Ðược Tiền Cứu Trợ - Mỗi
Người $100.00 Ðô La
Trong
Chương Trình “Nhớ
Người Thương Binh QLVNCH”
Do
Tạp Chí Xây Dựng Tổ Chức
Vào
Ngày 13 Tháng 6 năm 2009
Tại
Nhà Hàng
1) Trần văn Quý – TS – SQ 35/099.526
– KBC 4204 – 85% - cụt chân trái – An Giang
2) Nguyễn văn Lâm – NQ – SQ: 898.180
– KBC 4204 – 100% - mù 2 mắt, cụt tay mặt - Bến Tre
3) Nguyễn Thành Lâm –TS – SQ:
75/128.064 – Tiểu Khu Vĩnh Long - cụt 2 chân – Sàigòn
4) Nguyễn Ấu –HS – SQ:
62/203.012 – KBC 3136 – 100% - liệt – Hương Trà, Thừa
Thiên
5) Nguyễn Tấn Giầu –NQ –
SQ: NQ/186.010 – KBC 7452 – 100% - cụt 2 chân - Quảng Ngãi
6) Phan Sanh Hùng –B1- SQ: 51/700.306 – KBC
3335 – 85% cụt chân trái -
Rạch Giá – Kiên Giang
7) Dương Ðình Lộc –B2 –SQ:
75/207.193 –KBC 4814 – 100% cụt 2
chân – Bình Tân – Sàigòn
8) Lê Ngọc Hưng –HS – SQ:
61/214.794 – KBC 4884 – 100% - Mù 2 mắt - cụt tay mặt -
Quảng Ngãi
9) Nguyễn văn Tần –
NQ/481.164 - Tiểu khu Vĩnh Long – 85% - cụt chân trái –
Vĩnh Long
10) Nguyễn văn Thắng – HS
– SQ: 46/257.971 – KBC 7025 - 80% -
cụt chân trái – An Giang
11) Nguyễn văn Bé Hai – HS – SQ:
49/446.486 – KBC 4685 – 85% - cụt chân trái – Vĩnh Long
12) Ðỗ văn Tình – B1 – SQ:
55/217.815 – KBC 4884 – cut chân trái – Phú Lộc - Thừa Thiên
13) Nguyễn Ðình Tân – B2-SQ:
54/645.528 KBC 4374 -Nghĩa Hành - Quảng Ngãi.
14) Hoàng Ngọc Thắng –TS – SQ:
73/207.018 -ÐÐ 57 Trinh Sát - cụt chân trái - Quảng Trị
15) Phạm văn Tân –
HSI – SQ: 50/477.998 – TÐ 238 Ðịa Phương Quân - cụt chân
trái – Phú Yên
16) Nguyễn văn Sang
–NQ-SQ:414.849 - Tiểu Khu An Giang – 95% - Châu Phú – An Giang
17) Nguyễn Ngọc Khánh –Th/úy –
SQ 71/141.233 – TK Kiên Giang – 100%
cụt 2 chân - Ðồng Nai
18) Lê văn Hoàng – B1 – SQ: 74/150.556
– ÐÐ 80 TÐ 8 ND – KBC 3119 - cụt chân phải - Ðồng Nai
19)Nguyễn Thế
Hùng – B2 – SQ: 74/509.448 SÐBB – KBC 3084 – 100% - Sàigòn
20)Võ văn Sanh – Biệt Kích Quân
– KBC 4670 – 85% cụt chân trái – Cam Ranh – Khánh Hòa
21) Bùi văn Mười - B1 – SQ: 73/120.667 – KBC 4211 – 100% -
cụt 2 chân - Sàigòn
22) Nguyễn văn Côi – NQ – SQ:
333.485 – KBC 4204 – 100% - cut 2 tay + 1 chân phải – Gò Vấp
23) Nguyễn Tính – NQ – 180.090 – KBC
4204 – 100% - Phú Ninh – Quảng
24) Nguyễn Ðức Ny –B1 – SQ;
73/201.483 - SÐ 3 BB – 100% - Thăng
Bình - Quảng
25) Hồ Hữu Nghĩ -B2- SQ: 52/401.136 - TK Thừa Thiên - cụt 2chân + 1 tay trái – Thừa
Thiên
26) La Siễm – NQ – SQ: 110.700 - Chi Khu Phú Vang - cụt 2 chân – Phú
Vang - Thừa Thiên
27) Huỳnh Ðình - NQ - - KBC 4884 – 100% - Mù 2
mắt - cụt 2 tay - Quảng
28) Nguyễn Thới Bộ - B1 –
SQ: 71/138.821 – TÐ 2 TQLC - KBC 3335 - liệt cột sống –
Sàigòn
29) Bùi văn Ngân – HS1 – SQ:
50/364.325 - Tiểu Khu Bình Dương - cụt 2 chân – Bình
Dương
30) Lai Tấn Hiếu – Ch/Úy –
73/147.250 – TÐ 142 ÐPQ – KBC 7463 - cụt 2 chân - Tiền Giang
31) Lê văn Ðính – Ch/úy – 74/217.775
–TÐ 135 ÐPQ - cụt chân phải – hư chân trái – Thừa Thiên
32) Nguyễn Ðình Hy – Ch/úy 73/213.932
– TK Phong Dinh - cột sống liệt 2 chân - Thừa Thiên
33) Lê Trọng Biểu – Tr/úy –
65/405.465 – TÐ1TrÐ4SÐ2BB - cột sống liệt 2 chân -
Quảng Ngãi
34) Nguyễn Quang – B1 - 76/622.345 – TÐ3TrÐ4SÐ2BB – 100% - cột
sống liệt 2 chân - Quảng Ngãi
35) Ngô Ðình Thanh – NQ – SQ: 118.788 – CK
Thăng Bình - mù 2 mắt -
cụt 2 tay – Thăng Bình .
36) Nguyễn Tấn Văn – B1 –
67/102.554 – TÐ7 ND – KBC 4919 - cụt 2 tay - Quảng Ngãi
37) Nguyễn Ngọc Thu –
Tr/Sĩ 69/701.721 - KBC 4204 – 100%
- cụt 2 chân - Quận 7 – Sàigòn
38) Lê Nhân – B2 – 78/200.541 – KBC
4105 - 85% - Thủ Ðức –
Sàigòn
39) Lê Ngọc Trưng – B1 –
74/211.372 - Thiết Ðoàn 4 KB – KBC 3511 – mù 2 mắt – Quảng
Ngãi
40) Lê Quang Viễn – HS –
42/307.973 - Chi Ðội 909 – V100 –
95% Vũng Tầu
41) Nguyễn Thành Thanh – Th/úy
-74/216.113 – 100% - cụt 2 chân – Kim Long - Huế
42) Lê văn Chính – B1-52/442.353
-Ðặc Khu Rừng Sát - cụt tay phải+chân phải - Ðồng Nai.
43) Huỳnh Ðây –B2 – SQ: 241.500 - 80%
-
44) Nguyễn Hoàng Long
–H/S – 71/031.478 - TÐ 9 ND – 100% - cụt 2 chân - Ðồng Nai
45) Trần văn Michel
–B2-72/138.787 –KBC 4211 - Tân
Thuận Ðông – Sàigòn
46) Huỳnh văn Minh –HS-
60/164.480 - TÐ31 BÐQ - Sàigòn
47) Ðoàn Thanh Sơn – HS1 – 70/118.976
- T Ð 7 TQLC - Liệt bán thân - Bình Dương
48) Huỳnh Mốc –NQ – 185.622 –
CK Tam Kỳ - 100% - cụt 2 tay, mù 2 mắt - Quảng Nam
49) Nguyễn Viết Quý –B1 –
54/772.443 - 100% - mù 2 mắt -Bà Rịa - Vũng
Tầu
50) Trương văn Ngọc –
NQ – 153.250 – CK Phú Lộc – TK Thừa Thiên - Liệt tứ chi
- Thừa Thiên
51) Nguyễn Minh Hùng –HS – 50/402.593
-TÐ 190 – TK Quảng Ngãi - cụt 2 chân - Quảng Ngãi
52) Nguyễn Bá Quảng –Tr/úy -68/207.922 – khóa 8/68
Thủ Ðức – 100% - cụt 2 chân - Thừa Thiên
53) Nguyễn Hồng Minh – B2 –
68/192.049 -TÐ3 TQLC – KBC 3337 - cụt chân trái – Sàigòn
54) Hoàng Ðắc Ánh – NQ – 182.663 –CK
Tam Kỳ - 100% - mù 2 mắt - cụt chân trái - Quảng Nam
55) Lê văn Luôn-B1- 72/235.347 -TÐ3Tr
Ð4S Ð2BB – 100% - mù 2 mắt - Quảng Ngãi
(Danh
sách này cũng được đăng tải trên Tạp
Chí Xây Dựng
số
652 phát hành ngày 11 tháng 4 năm 2009)
Danh Sách 20 TPB – QLVNCH
(Do công ty LẸ
Chuyển Tiền Nhanh gửi ngày 30-3-2009)
Ðã nhận
được tiền cứu trợ mỗi người
$100.00 Ðô la
56) B1 Trần văn Niêm - Sq
66/001.495.TD70/PB. (cụt chân trái) - Tiền Giang.
57) HS/DPQ
Nguyễn văn Thêm - Sq 47/208.000. TK/KiênGiang.(cụt chân
phải) -KiênGiang.
58) TDT/NQ Trần Văn Bảy.
Sq NQ/472.853.Chi Khu Bến Tranh.(Cụt tay trái) -Tiền Giang.
59) NQV Huỳnh văn
Tư.Sq.NQ/472.911.KBC 4204.(cụt 2 chân) - Tiền Giang.
60) TSI/DPQ Nguyễn Hữu
Thành.Sq.29/526.599.Chi Khu Cai Lậy.(mù 2 mắt)- Tỉnh
Tiền Giang.
61) B2 Danh Dơi. Trung Đoàn 32,
SÐ21/BB (đui mắt phải +) - Tỉnh Kiên Giang.
62) HS/DPQ Lê văn
Minh.Sq.46/558.272.TK Long An.(cụt chân trái +) - Long An.
63) ThU/DPQ Võ Công Vàng.Sq.68/150.113.KBC
4204.(cụt 2 chân) - Tỉnh Long An.
64) BI/DPQ
Trần Văn On.Sq.52/558.072.TD303/DPQ(cụt chân trái) -
Tỉnh Long An.
65) NQV Võ văn Sang.Sq.NQ/340.937.Chi
Khu Thủ Thừa.(cụt 2 chân) - Long An.
66) B1 Bùi văn Lợi – SQ 49/478.121
– 100% - Nội thương. - Tỉnh Phú Yên
67) NQV Nguyễn văn
Thế.Sq.NQ/448.729. CK/Long Mỹ.(Đui 2 mắt+cụt chân
phải) - Tinh Hậu Giang.
68) B1 Nguyễn Hòa – SQ: 56/216.679 –
TRÐ4/SÐ2BB – 100% - cụt 2 chân - Tỉnh Bà Rịa
69) B2/DPQ Nguyễn văn Thọ.
Sq.45/630.082.Liên Đội 80/DPQ(cụt chân phải +) -
Tỉnh Đồng Tháp.
70) HS/DPQ Sơn Chea.
Sq.54/581.082.(cụt 2 chân + hư mắt trái) - Trà Vinh.
71) HS1/DPQ Trần Tập.
Sq.39/264.586.TK/Bình Long.(cụt chân trái) - Tỉnh Bình
Phước.
72) HS1/DPQ Bùi Văn Ngân.
Sq.50/364.325.TD312/TK .Bình Dương(cụt 2 chân) - Tỉnh
Bình Dương.
73) B2 Nguyễn văn
Kỉnh.Sq.65/158.646.Tiểu Đoàn 60 BDQ.(cụt 2 chân) -
Tỉnh Bình Dương
74) TSI/DPQ Vũ Hồng Thanh.
Sq.70/112.065.TK/Biên Hòa.(cụt chân trái) - Tỉnh Đông Nai.
75) Lê Quới Ðiểu, B2, SQ:
51/771.782 – KBC 4204 - tủy sống - liệt hạ chi – Long
An
(Danh
sách này cũng được đăng tải trên Tạp
Chí Xây Dựng
số
653 phát hành ngày 25 tháng 4 năm 2009)
Danh sách 96 Thương
Phế Binh QLVNCH
Ðã nhận
được tiền cứu trợ mỗi người
$100.00 Ðô La
76) B1 Đinh văn Tiệp.Sq.72/102.898.SD25/BB.(cụt
2 chân) .Bà rịa-Vũng tàu.
77) B1 Phạm văn
Thông.Sq.68/210.520. SD2/BB.(cụt chân trái +) .Tiên
Phước.T.Quảng
78) NQV Đặng Thanh
Tòng.Sq.NQ/351.196.CK/Phú Khương(cụt chân phải) Tân Châu.
Tỉnh Tây Ninh.
79) HS Lê văn Năm.Sq.40/186.532.
TK/Gia Định (cụt tay trái +)
Huyện Cần Giờ.
80) C/Uy Nguyễn văn
Hùng.Sq.72/328.665.TK/Bặc Liêu.(cụt chân phải) Quận Gò
Vấp. Sài-Gòn.
81) HS Nguyễn văn
Thảo.Sq.52/535.450.TK/Tây Ninh.(cụt chân trái) Tỉnh Tây Ninh.
82) B2 Lữ Mao.Sq.39/107.954.TK/Kiên
Giang.(cụt tay phải) TP Rạch Giá.Kiên Giang.
83) NQ Võ văn Thành.Sq
NQ/402.847.CK/Cai Bè.(Gãy 2 chân) Huyện Cái Bè. Tiền Giang.
84) B1 Nguyễn Thanh
Mai.Sq.55/771.917.TK/Long An.(cụt chân phải +) Bà
Rịa-Vũng Tàu.
85) B2 Võ văn Hai.Sq.54/192.092.SD23/BB.
(cụt chân trái) Bà Rịa-Vũng Tàu.
86) B2 Giả Thanh
Nhàn.Sq.73/110.225.SD22/BB.(cụt chân trái/Đui mắt phải)
Quận Bình Thạnh. Sài Gòn.
87) C/Uy Lê văn
Vàng.Sq.74/146.974.TK/An Giang (cụt 2 chân) Q.4. Sài Gòn.
88) B1 Trịnh văn
Thanh.Sq.77/101.296.SD5/BB.(cụt 2 chân) Quân 1. Sài Gòn.
89) B2 Nguyễn văn
Sáng.Sq.74/160.009.SD3/BB.(cụt 2 chân) Quận Bình Thạnh.Sài
Gòn.
90) B2 Huỳnh văn
Nhỏ.Sq.47/801.732.TK/Phong Dinh.(cụt chân phải) Quận 2.
Sài Gòn.
91) B2 Lê Hòa
Hiệp.Sq.65/147.557.Có đầy đủ chứng thư.(cụt
tay trái) Q.7.Sài Gòn.
92) B2 Nguyễn văn
Gỡ.Sq.44/684.155.TK/Gia Định.(cụt chân trái) H.Tân Châu,
An Giang.
93) B2 Hồ sửu
Minh.Sq,76/003.907.SD7/BB.(cụt 2 tay) Q.4. Sài Gòn.
94) B2 Nguyễn thành
Khang.Sq.74/155.217.TD44/BDQ(cụt chân phải) H.Thống Nhất,
T.Đồng Nai.
95) B2 Nguyễn Hoàng
Bá.Sq.73/123.883.TD46/PB.(cụt chân trái) Thống Nhất. T.
Đông Nai.
……………………………………………………………………………………………..
96) Nguyễn văn Ðường.
B1 . Sq 71/108090 - TÐ 31 LÐ3 BÐQ (mù 2
mắt) Ðồng Nai
97) B2 Đặng Quang
Sỹ.Sq.67/185.845.KBC 3010.(cụt bàn chân phải) Thống
Nhất. T. Đồng Nai.
98) B2 Đoàn văn
Lan.Sq.50/313.680. SD2/BB(cụt chân phải/Mù mắt trái) .
Thống Nhất. T. Đồng Nai.
99) TS Võ văn Ưu.
Sq.69/503.910. KBC 4685. (cụt 2 chân) H.Chợ Mới. Tỉnh
AnGiang.
100) HS Nguyễn văn
Phú.Sq.49/395.397.TD417/DPQ. (cụt bàn chân trái) Mõ Cày. T. Bến
Tre.
101) B2 Hồ văn Hoàng.
Sq.53/770.677.TD424/DPQ.(Bị thương nặng 2 chân)
Tỉnh Tiền Giang.
102) B1 Phạm
Xuân Mai. Sq.61/414.405. SD22/BB.(gãy tay trái) ,H.Tuy Phước. Tỉnh
Bình Định.
103) HS Nguyễn Đông.
Sq.57/411.849. SD22/BB.(gãy chân phải+) H. Tuy Phước.
Tỉnh Bình Định.
104) HS Nguyễn Xích.
Sq.55/412.863. SD22/BB.(cụt tay trái) H.Tuy Phước.T.Bình
Định.
105) Ch/u Võ Đức
Thịnh,Sq.74/216.762.TD338/DPQ.(cụt chân trái) .T.Quảnh
106) B1 Nguyễn Công
Lý.Sq.75/151.108.TD5/ND. (nội+ngoại thương+) tùbinh. ,
Q.3. Sài Gòn.
107) B2 Nguyễn Bá
Vạn.Sq.71/204.131.Tr/Đoàn 54/BB.(cụt 2 chân) .Tân Bình. Sai
Gòn.
108) HS Phan văn Tú.
Sq.71/205.672. SD2/BB.(đui 2 mắt+cụt tay trái) .Tư
Nghĩa. Tỉnh Quảng Ngãi.
109) HS Trần Sự.
Sq.70/201.130.DD915/DPQ.(cụt chân phải) H.Triệu
Phong.T.Quảng Trị.
110) B2 Phạm thanh
Tài.Sq.76/212.847.SD2/BB.(tê liệt 2 chân+tay trái)- Thăng
Bình.Quảng
111) TS Nguyễn Tảo.
Sq.35/111.661.KBC 4884.(cụt 2 chân) H.Triệu Phong.T.Quảng
Trị.
112) B2 Nguyễn văn
Thỉnh.Sq.67A/104.206.TD6/TQLC.(Đui 2 mắt) H.Phù
Mỹ.Tỉnh Bình Định.
113) HS Võ
Cường.Sq.45/468.627.TK/Quảng Ngãi.(cụt 2 chân) H.Tư
Nghĩa.T.Quảng Ngãi.
114) HIS Võ Đình
Dung.Sq.39/568.776.TD138/DPQ.(co rút tay và chân trái) T.Quảng Ngãi.
115) BI Đặng văn
Thọ. Sq.74/162.898.SD1/BB.(đui 2 mắt+cụt 2 tay. Đà
Nẵng
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
116) TS/DPQ LÊ VÀNG.Sq.34/402.436.TD248/DPQ.(Đui
2 mắt.+) Huyện Tư Nghĩa. Quảng Ngãi.
117) TS/DPQ NGUYỄN KẾ.
Sq.30/168.504. TK/Q. NGÃI. (Đui 2 mắt) H. Tư
Nghĩa.Quảng Ngãi.
118) B2 Lê Nguyễn Trưng.
Sq.60/213.278.KBC 3278.(Đui 2 mắt) H. Tư Nghĩa,
Quảng Ngãi.
119) B2 Nguyễn Minh. Sq.35/354.136.
TD104/DPQ-TK/QNAM(Cụt 2 Chân) Hàm Tân. Bình Thuận.
120) TS/DPQ Trịnh Cho. Sq.
34/118.095.TD104/DPQ-TK/Q.NAM.(Cụt 2 Chân) Tỉnh Quảng Ngãi.
121) HS Phạm Văn Sĩ.
Sq.65/217.718.KBC 4374.(Cụt tay phai +Mổ ruột) H. Tư
Nghĩa. T. Quảng Ngãi.
122) B1 Lê Khán. Sq. 67/200.950. SD2/BB.
(Cụt 2 chân) H. Tư Nghĩa. T.Quảng Ngãi.
123)BKQ Nguyễn Tửu. Sq. Không
Rõ. KBC 4670.(Cụt chân phải+liệt chân trái) TP/HCM.
124) Th/úy Trần Châu Á.
Sq.35/333.143.TD770-TK-K.Giang.(Bị thương nội tạng)
T. An Giang.
125) Ch/úy Bùi Văn Viễn.
Sq.41/092.676. TK/Phong Dinh.(Cụt 2
126) B2 Nguyễn Văn
Lập.Sq.Không rõ.TD3/15/SD9/BB.(Đui 2 mắt) Giồng
Riềng.K.Giang.
127) Th/Úy Trần văn Phú.
Sq.64/127.469.TK/Long An. (Cụt 2 chân+Đui 1 mắt) Long An.
128) ThS1 Lê văn
Trị,Sq.66/100.084. TD30/BDQ.(Cụt 2 chân+què tay trái) H.Châu
Thành.T.LongAn.
129) B2 Danh Sang.Sq.60/103090.SD7/BB.
(Cụt tay trái) Giồng Riềng.T.Kiên Giang.
130) TDT/NQ Danh Bơi. Sq.Không rõ.Chi
Khu Kiên Bình.(Đui 2 mắt+Cụt 2
131) B1 Nguyễn văn Bé.
Sq.71/148.159. SD25/BB. (Cụt chân phải+gãy tay trái) T.Long An.
132) TDT/NQ Danh Houl tự Riêng,Sq.
NQ/861.791.CK Kiên Bình.(Tê liệt hạ chi)- Tỉnh Kiên Giang.
133) HS Tô văn Bằng,
Sq.70/510.654.KBC 4685. (Tê liệt hạ chi) Khu Vực 5,P.4,TX
Vị Thanh..
134) HS Huỳnh văn
Bé.Sq.63/128.460. SD5BB.(Nội thương Cắt ruột,1
thận +) Thủ Đức.TP/HCM.
135) HS Nguyễn văn Ngỗng.
Sq.72/136.155.SD25/BB. (Cụt chân phải) Châu Thành Long An..
136) TS Lý văn Ban. Sq.57/175.186.KBC
4174.( Cụt chân trái) TX Rạch Giá. T.Kiên Giang.
137) TS Lê Quang Tri.
Sq.61/117.643. SD9/BB. (Cụt chân phải) Long
An.
138) HS Phan văn Cuộc.
Sq.53/433.647. TK/An Giang. (Cụt chân phải) Chợ Mới. An
Giang.
139) TS Đỗ Quang Vinh. Sq.
66/101.645. SD25/BB.(liệt hạ chi+cắt ruột) P.14,
Quận 4. Sài Gòn.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
140) HS NGUYỄN HỢI,
Sq.37/349.226.TK/Q.NGÃI.(Đui 2 Mắt+Cụt 2Tay) Tư
Nghĩa.Quảng Ngãi.
141) B2 TRẦN LƯU
LŨY.Sq.70/200.576.TD11/TG. (Đui 2 Mắt) Hương Trà, Huế
142) B2 HUỲNH
TỐT.56/810.213.TD146/DPQ.(Cụt 2 Chân) Huyện Duy
Xuyên.Tỉnh Quảng
143) NQV LÊ VĂN HẢI. Sq
48/C.17205. Chi Khu Thăng Bình.(Cụt 2 Chân) Tỉnh Quảng
144) B2 PHẠM BỐN. Sq.73/201.017.
SD2/BB. (Cụt 2 Chân) Huyện Tư Nghĩa. Quảng Ngãi.
145) HS LÊ THÀNH TÂM.Sq.67/941.140. KBC
4818.(Cụt 2 Chân) Huyện Tư Nghĩa. Tỉnh Quảng
Ngãi.
146) TS NGUYỄN NGỌC
TÔ.Sq.73/204.268. SD2/BB.(Cụt 2 Chân) H. Tư Nghĩa. Tỉnh
Quảng Ngãi.
147) HS LÊ HỢI.
Sq.60/205.410.SD2/BB.(Cụt chân Phải+
148)
TS1 LÂM QUANG ANH.Sq.27/201.819.TD103/DPQ.(Cụt Chân Phải+
149) NQV PHẠM VĂN
LÂM.Sq.NQ/194.782.QNG.315 ?.(Cụt 2 chân) Quân Tận Phú. Sài Gòn.
150) NQV LÊ VĂN SƠN Tự
MẠNH.Sq.NQ/167.301. KBC 4884.(Cụt 2 Chân) Đại
Lộc.Quảng
151) LÊ NGỌC THANH Sq 53/414.753 T Ð
318 ÐPQ - cụt chân tr i – Thủ Ðức Sàigòn
152) Th/U TRẦN QUANG
TRUNG.Sq.73/147.626 SD9/BB/ (Cụt Tay Phải) Quận 8. Sài Gòn.
153) HS NGUYỄN VĂN GIÁO.
Sq.67/824.832. SD25/BB.(Cụt Chân Phải+) Q. Bình Thạnh. Sài
Gòn.
154) HS BÙI ON. Sq.57/913.085. SD2/BB.
(Cụt Chân Phải) Huyện Tư Nghĩa. Tinh Quảng
Ngải.
155) HS1 HÀ VĂN MÔN.
Sq.66/207.714.Tiểu Khu Bình Long.(Cụt Chân Phải)
Hương Trà. Thừa Thiên-
156) HS1 LÊ VĂN ĐỨC.
Sq.69/500.974. SD9/BB. (Cụt tay Trái) Kiên Lương.Tỉnh
Kiên Giang.
157) B1 CAO QUỴ.
Sq.58/206.495.TD11/PB.(Cụt Tay Phải Sát Xương Vai)
TriệuPhong.Quảng Tri.
158) TS1 PHAN VĂN XANG. Sq.62/129.569.
TD333/DPQ.(Cụt chân Trái) .H.Châu Thành Long An.
159) B2 NGUYỄN MINH TUẤN.Sq
75/502.248.TD85/BDQ.(Cụt Chân Phải) Tân Châu.Tỉnh An Giang.
160) HS LÊ TRANG.
Sq.54/666.966.TD219/DPQ/TK/PHÚ YÊN.(Cụt Chân Phải).Tỉnh Phú
Yên.
161) TS DƯƠNG VĂN SANG.
Sq.39/179.117. TD406/DPQ.(Đui Mắt Trái) ,H.Phú Tân.Tỉnh Long
An.
162) B2 NGUYỄN PHI
HÙNG.Sq.66/206.774.TD7/ND.(Bị Thương Đầu) Phú
Lộc.Thừa Thiên-Huế.
163) HS HÀ VĂN
THANH.Sq.45/521.714.TK/Chương Thiện.(Cụt Bàn Chân
Phải+) Tỉnh An Giang.
164) HS1 NGUYỄN VĂN
QUÝ.Sq.38/177.036.TK/Bình Dương(LiệtTay Phải+) Bà
Rịa-Vũng Tàu.
165) HS1 NGUYỄN VĂN
THỨ.Sq.46/202.587.CK/Xuyên Mộc (Đa Thương Tật
4 Chi) -Vĩnh Long.
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
166) B1 NGÔ VĂN THÂN Sq 76/211.752 SÐ
2 BB (cụt 2 chân) - Quảng
167) HS ÐẶNG CÔNG CẢNH Sq
61/103.569 ÐÐ 311 VT (liệt hạ chi+đui mắt trái) Tây Ninh
168) B2 Y SA Sq 75/111.881 TÐ 31 BÐQ
(cụt chân phải + gãy chân trái) – Bình Thạnh – Sàigòn
169) P TSV AN VĂN NGỌC CSQG - Cuộc
Cảnh Sát Bến Ðá (đui mắt phải+) Sàigòn
170) TS An VĂN CHÂU Sq 67/813.442 SÐ 2
BB (cụt chân trái+) Sàigòn
171) HS LÊ VĂN CẤT Sq 54/847.302
TK Kiên Giang (đui 2 mắt + cụt 2 tạy) Kiên Giang
Danh
sách này cũng được đăng trên Tạp Chí Xây
Dựng
số
654 phát hành ngày 9 tháng 5, 2009
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
DANH SÁCH 45 TPB/QLVNCH
Ðã nhận được tiền cứu trợ
mỗi người 100 đô la
172) HS NGUYỄN VĂN SÁU.Sq.75/123.627.SD5/BB.(Cụt
2 Chân) - BÌNH DƯƠNG.
173) NQV HUỲNH VĂN
TƠ. Sq.Nq/461.238. KBC4685.(Đui 2 Mắt+) - KIÊNGIANG.
174) B2 VĂN DUY
HÙNG.Sq.55/136.177.TD115/DPQ.(Cụt 2 Chân) - QUẢNGNAM.
175) B1 HUỲNH VĂN
SANG.Sq.75/120.440.TD8/ND.(Cụt 2 Chân) -
176) TS NGUYỄN VĂN
TRỌNG.Sq.74/113.627.SD5/BB.(Cụt 2 Chân) - SÀI GÒN.
177) HS1 ĐÀO TIẾN
CHỨC.Sq.58/107.189.BV3DC.(Cụt Chân Trái) - SÀI GÒN.
178) HS NGUYỄN PHÙNG.
Sq.50/015.147.SD1/BB.(Tê Liệt 2 Chân+) - QUẢNG NGÃI.
179) HS NGUYỄN THANH TÙNG.Sq.51/299.516.TD183/DPQ.(Cụt
2 Chân) - QUẢNG NGÃI.
180) HS NGUYỄN
MINH.Sq.50/402.673.TD108/DPQ.(Cụt 2 Chân) - QUẢNG NGÃI.
181) HS1 BÙI QUANG
VIÊN.Sq.57/874.829.TD101/DPQ.(Cụt Chân Phải+) - Thừa
Thiên-HUẾ
182) HS NGUYỄN
HÙNG.Sq.69/151.352.TD5/ND. (Đui 2 Mắt) - QUẢNG NGÃI.
183) TS TRƯƠNG
PHƯỚC.Sq.67/204.491.SD2/BB.(Liệt Hạ Chi+) - QUẢNG
NGÃI.
184) B2 NGUYỄN CÔNG
TRẠNG.Sq.51/647.974.TD303DPQ.(Cụt Chân Trái) - TÂY NINH.
185) HS HUỲNH VĂN
LỆ.Sq.59/122.147.TK/K.GIANG. (Liệt Lở Chân Phải) - KIÊN
GIANG.
186) TDT/NQ NGUYỄN V.
DANH.Sq.441.953.CK/Kiên Bình.(Cụt Chân trái) - KIÊN GIANG.
187) B2 NGUYỄN VĂN
SƠ.Sq.67/102.496.SD9/BB.(Tê Liệt Hạ Chi) - Tỉnh LONG AN.
188) ThS1 HUỲNH VĂN
CÔNG.Sq.140.277.TK/ĐỊNH TƯỜNG.(CụtTay Trái+) -
TIỀN GIANG.
189) B2 ĐÀO NGỌC KHÁNH.Sq.73/130.988.TD8/TQLC.(Cụt
Chân Phải) -
190) B2 TRẦN VĂN
MINH.Sq.55/776.341.TD316/DPQ. (Cụt Chân Phải) - ĐÒNG THÁP.
191) HS ĐỖ NGỌC
LUẬN.Sq.74/517.766.SD9/BB. (Cụt Chân Trái) - CẦN THƠ.
192) B2 NGUYỄN VĂN
TỐ.Sq.53/597.838.TD514/DPQ.(Liệt Chân Phải) - AN GIANG.
193) TS NGUYỄN VĂN
BA.Sq.64/210.131.TD11/ND.(Cụt Chân Phải+) -
194) B2 NGUYỄN
NGƯU.Sq.38/349.252.KBC 4374. (Cụt Chân Trái) - QUẢNG NGÃI..
195) HS LÊ TRUNG
BỬU.Sq.42/372.469.TD104/DPQ.(Liệt Teo Chân mặt). -
Quảng Ngãi.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
196) B2 NGUYỄN VĂN
BẠCH.Sq.65A/701.374.TD3/TQLC.(Liệt Tay Phải+) - VŨNG
TÀU.
197) HS NGUYỄN VĂN
BÚT.Sq.55/772.441.TD356/DPQ.(Cụt Chân Trái).LH. - VŨNG TÀU.
198) B2 HỒNG LƯƠNG
CƠ.Sq.71/123.214. KBC 4204. (Cụt Chân Phải).LH. -
199) B1 LÊ TRỌNG
CẢNH.Sq.74/123.260.SD2/BB.(Tê Liệt Hạ Chi+)LH. - QUANG NGÃI.
200) B1 VÕ
CƯƠNG.Sq.54/175.165.TD115/DPQ.(Cụt 2 Chân).LH. - QUẢNG NAM.
201) HS1 ĐÀO ĐINH.Sq.34/296.525.
TD132/DPQ.(Cụt Chân Phải).LH. - QUẢNG NAM
202) B2 NGUYỄN VĂN
ĐỨC.Sq.72/101.303.SD1/BB.(Cụt 2 Chân,Đui Mắt)LH. -
Tỉnh ĐỒNG NAI.
203) NQV TRƯƠNG NGỌC
HIỆP.Sq.NQ/C03.949. CK/TRIỆU PHONG(Cụt Chân Trái)-
QUẢNG TRI.
204) NQV BẠCH THÁI HÒA.Sq.NQ/187.447.CK/Tư
Nghĩa.(Cụt 2 chân) QUẢNG NGÃI.
205) HS HỒ TIÊN.Sq.37/244.083.CK/Phú
Yên.(Cụt Chân Phải) LH. -
VŨNG TÀU.
206) Tr/u VÕ VĂN
THÂN,Sq.69/208.104.SD22/BB.(Bị Thương Sọ+
207) B1 ĐỖ THÀNH
CÔNG.Sq.75/109.215.TDYT/SDND.(Đui mắt Trái).LH. - SÀIGÒN.
208) NQV LÊ VĂN
HẢI.Sq.48/C17205.CK/THĂNG BÌNH.(Cụt 2 Chân).LH. - QUẢNG NAM .
209) TS NGUYỄN PHƯỚC
HIỀN,Sq.68/134.832.TK/QUẢNG NAM.(Cụt 2 Chân)LH. - SÀI GÒN.
210) B2 LÊ HOÀNG
MINH.Sq.53/607.116.CK/THỦ ĐỨC.(Cụt 2 Chân,Đui 1
Mắt) - SÀI GÒN.
211) TS NGUYỄN
NGỌC.Sq.64/705.346.SD2/BB.(Cụt 2 Chân+
212) HS PHAN VĂN
HÙNG.Sq.72/201.195.SD2/BB.(Cụt 2 Chân). LH. - QUẢNG NGÃI.
213) B2 NGUYỄN VĂN
BÉ,Sq.62/119.763.TD43/BDQ.(Cụt 2 Chân,Cụt Bàn
214) B2 NGUYỄN VĂN
DANH.Sq.74/163.138. TÐ7/ND.(Cụt Chân Trái+Mắt Trái). - SÀIGÒN.
215) TS NGUYỄN
ĐẬU.Sq.65/176.437.TÐ11/ND.(Cụt Chân Trái,Cắt
Ruột) - SÀIGÒN.
216) B2 TRẦN VĂN
BẢO.Sq.76/127.049.TÐ2/ND. (Cụt Chân Phải) ND - SÀIGÒN.
Danh
sách này cũng được đăng trên
Tạp
Chí Xây Dựng số 655 phát hành ngày 23 tháng 5 năm 2009
DANH SÁCH 60
TPB/QLVNCH.
Ðã nhận được
tiền cứu trợ mỗi người 100 đô la
217) CBNT Trương Minh Ðạt
260.094 TÐ Long Khánh (Ðui 2 mắt) - Ðồng Nai
218) Ch/ úy Nguyễn Thành Tuyết
Sq.74/156.526 (Ðui 2 mắt) – Long An
219) HS Ngô văn Tân Sq. 64/501.396 –
SÐ 7 BB (cụt chân phải) Ðồng Nai
220) HS Nguyễn Công Bốn Sq
73/200.385, ÐÐ Hắc Báo (cụt 2 chân) Sàigòn
221) TSI Nguyễn Thành
Phương Sq 68/153.715 TÐ 5 ND Sàigòn
………………………………………………………………………………
222) HS LÊ VĂN
BA.Sq.54/637.097.TK/Vinh Long.(Cụt 2
223) B2 TÔ VĂN
BÌNH.Sq.55/712.653.TK/Biên Hòa.( Cụt 2 Chân.)KC - BÌNH DƯƠNG.
224) B2 LÊ QUANG
BỬU.Sq.58/902.620. SD23/BB.( Cụt Tay Phải.) .
QUẢNG NGÃI.
225) NQV NGUYỄN VĂN
BƯỞI.Sq.NQ/321.531.CK/Long Lễ.(Cụt Chân Phải.)
VŨNG TÀU.
226) NQV BÙI VĂN
CHẮC.Sq.NQ/321.543.CK/Long Lễ.(Cụt Chân Trái+) VŨNG TÀU.
227) B1 LÊ VĂN
DIÊN.Sq.42/488.801.TD103/DPQ.(Cụt Chân Trái+Bàn Chân Phải.)
.QUẢNG NGÃI.
228) TS TRẦN
DỤC.Sq.74/206.980.TD131/DPQ. (Cụt Chân Phải.)
QUẢNG TRỊ.
229) TDT/NQ TRẦN
ĐÍNH.Sq.NQ/182.012.CK/THĂNG BÌNH .(Cụt Tay Trái+Chân Trái. )
QUẢNG
230) B2 TRẦN NGỌC
ĐA,Sq.49/875.922. TD104/DPQ.( Cụt 2 Chân.)CN/H - ĐỒNG
NAI.
231) NQV NGUYỄN VĂN ĐƯỢC.Sq.NQ/823.833.CK/TAM
BÌNH.( Cụt Chân Phài.)CN/H - VĨNH LONG.
232) Ch/Úy LÊ THANH
DƯƠNG.SQ.72/151.994.TD429/DPQ. (Cụt Chân Phải.) SÀIGON.
233) B2 ĐÀO THANH
HIỀN.Sq.75/225.387. SD2/BB. ( Đui 2 Mắt) QUẢNG NGÃI.
234) HS NGUYỄN NGỌC
HOÀN.Sq.70/213.345.SD2/BB. (Cụt Chân Trái) QUẢNG
235) B2 ĐỖ ĐỨC
LỊNH. Sq.50/326.136. TD108/DPQ.(Tê Liệt Tứ Chi) QUẢNG
NGÃI
236) B1 NGUYỄN MINH
MẪN.Sq.40/213.774.TD577/DPQ.(Cụt ChânTrái)ND/H VŨNG TÀU.
237) NQV TRẦN VĂN
NHÂM.Sq.NQ/481.136.CK/TAM BÌNH.(Cụt Chân Phải) VĨNH LONG.
238) B2 NGUYỄN VĂN
NHƯNG.Sq.53/904.158.CK/HÀM LONG.(Cụt2 Chân Đui
Mắt). LONG AN
239) TDT/NQ HUỲNH VĂN
SANG.(Tư Mù)Sq.472.483.CK /BẾNTRANH.(Đui 2
Mắt TIỀN GIANG
240) HS LÊ VĂN
TÂY.Sq.44/172.404.TD302/DPQ. (Đui Mắt Phải)ND/H VŨNG TÀU.
241) HS ĐẶNG VĂN
THÔI.Sq.54/530.511.CK/PHƯỚC TUY.(Cụt Chân Phải)ND/H
VŨNG TÀU.
242) B2 NGUYỄN VĂN
TRÈO.Sq.67/613.517. KBC 4685. (Tê Liệt
243) TDT/NQ LÊ VĂN
TRỌNG.Sq.NQ/200.443. CK/BÌNH KHÊ.(Cụt Chân Trái) BÌNH
ĐỊNH.
244) B1 TRẦN VĂN TRUNG.Sq.53/611.861.TD413/DPQ.(Cụt
Chân Phải) BẾN TRE.
245) HS1 ĐẶNG VĂN
XÉN.Sq.38/146.263.TK/VĨNH LONG.(Đui Mắt Phải+) VĨNH
LONG.
246) B2 HỒ ĐÌNH
THÁI.Sq.64A/700.039.TD1/TQLC. (Cụt Chân Trái) SÀI GÒN.
247) TDP/NQV VŨ ĐÌNH
XỨNG.Sq.55/E 04179. CK/LONG ĐẤT.(Cụt Chân Trái)
VŨNG TÀU.
………………………………………………………………………………………………………
248) TS NGUYỄN
CÓ.Sq.55/400.539.SD5/BB.(Cụt Chân Phải) QUẢNG
NGÃI.
249) NQV VÕ CỪ.Sq.NQ/183.029.CK/TAM
KỲ. (Cụt Hai Chân) QUẢNG
250) B2 TRƯƠNG KIM DŨNG.Sq.72/527.599.SD21/BB.(Cụt
Chân Trái) SÀI GÒN.
251) B1 NGUYỄN CHÍ
ĐÂY.Sq.59/632.605.TD115/DPQ.(Cụt Chân Trái) QUẢNG
252) TS1 PHAN
GÀ.Sq.57/202.605.TD1/PB/TQLC.(Cụt Chân Phải) SÀI
GÒN.
253 B1 LÊ VĂN
HUẤN.Sq.73/213.824.SD1/BB.(Cụt 2 Chân) QUẢNG TRỊ.
254) NGUYỄN MINH
HÙNG.Sq.49/684.331.TK/CHÂU ĐỐC.(Cụt Chân
Trái) ANGIANG.
255) Ch/Úy PHẠM NGỌC
LINH.Sq.73/212.297.TK/QUẢNG TÍN.(Cụt Chân Trái) QUẢNG
256) B2 KIM
MỘT.Sq.66/161.936.SD9/BB.(Đui 2 Mắt +) VŨNG
TÀU.
257) HS NGUYỄN VĂN
ỚN.Sq.34/323.068.TD577/DPQ.(Bị Thương Đầu +) VŨNG
TÀU.
258) TS LÊ VĂN
PHƯƠNG.Sq.69/146.932.DD2/TDCB/SDND.(Cụt Chân Phải) SÀI
GÒN.
259) Ch/Úy PHẠM NGỌC
SƠN.Sq.74/140.173.TD11/ND.(Tàn Tật Tay Phải +) SÀI
GÒN.
260)TS LÊ HOÀNG NGỌC
SINH.Sq.73/134.715.TD11/ND.(Cụt Chân Trái) BÌNH
DƯƠNG.
261) HS1 TRẦN VĂN
NGỌC.Sq. SD3/KQ. (Cụt Chân Phải) SÀI
GÒN
262) TDT/NQ VÕ TRI.Sq.NQ/179.498.CHIKHU/TAM
KỲ(Cụt 2 Chân)
QUẢNG
263) B1 NGUYỄN VĂN
THÌN.Sq.39/293.150.TK/BÌNH ĐỊNH.(Đui Mắt Phải) BÌNH
ĐỊNH.
264) B2 VŨ VĂN
THẾ.Sq.70/104.943.TD4/TQLC.(Cụt Chân Phải+
265)HS HÀ VĂN THANH.Sq.45/521.704.TK/CHÂU
ĐỐC.(Cụt Bàn Chân Trái) AN GIANG.
266)B2 NGUYỄN VĂN
TIẾP.Sq.70/143.973.TD2/TQLC.(Bị Thương Nội
Tạng) VŨNG TÀU.
267) HS ĐẶNG VĂN
TÙNG.Sq.61/001.264.SD7/BB.(Chân Trái Tật Dị Dạng) KIÊNGIANG.
268) B1 HUỲNH VĂN
TAO.Sq.31/182.577.TK/CHƯƠNG THIỆN.(T/T Chân Phải) ANGIANG
269) Tr/Úy HUỲNH T.
TÂM.Sq.63/141.251.TS/LD6/BDQ.(Cụt Chân Phải+Mắt Trái) SÀI
GÒN.
270) B2 LIÊU SANG
VÕ.Sq.72/123.484.LD5/BDQ.(Gãy Tay Phải+Nội Thương) SÀIGÒN.
271) B2 PHẠM VĂN
VẼ.Sq.71/516.512.SD9/BB.(Bị Thương Tay Co Rút) KIÊNGIANG.
272) B2 HUỲNH VĂN
VIỆT.Sq.51/429.591.TK/CHÂU ĐỐC.(Đui 2 Mắt) ANGIANG
273) B2 LÊ XUÂN.Sq.70/130.169.TD42/BDQ.(Tê
Liệt Teo Tóp Hạ Chi) BÌNH PHƯỚC.
274)HS NGÔ VĂN LÃNH.Sq.74/209.186.TD44/PB.(Cụt
2 Chân) QUẢNG
275) B1 NGUYỄN VĂN NHO,
Sq.72600,531.KD40/BT/TL (Phỏng Co Cổ + Co Rút T/Trái) ĐỒNG
NAI.
276) NGUYỄN THỚI
BỘ Sq. 71/138.821 T Ð2TQLC – KBC 3335 –(liệt 2 chân) – SÀIGÒN
Danh
sách này cũng được đăng trên
Tạp
Chí Xây Dựng số 656 phát hành ngày 6 tháng 6 – 2009
…………………………………………………………………………………………………………..
DANH SÁCH 56 TPB/QLVNCH
Ðã nhận được
tiền cứu trợ mỗi người $100.00 đô la
277)
HS NGUYỄN VĂN AN, Sq.67/410.561.SD1/BB.(Cụt 2 Chân)
Tỉnh QUẢNG NGÃI.
278)
TDT/NQ. NGUYỄN VĂN BẢY.Sq.NQ/429.473.CK/Phú Vinh.(Cụt
tay Phải +) TRÀ VINH.
279)
HS1 HUỲNH CHÁT.Sq.25/26.170.DD207/DPQ.( Cụt Chân Phải)
Tư Nghĩa. QUẢNG NGÃI.
280)
HS ĐÀO VĂN CHÂU.Sq.73/202.880.TD22/PB. (Cụt Chân
Phải +) Tam Kỳ. Tỉnh QUẢNG
281)
B1 VÕ TÂN DÂN.Sq.?/102.923.KBC 4600. (Đui 2 Mắt) - Hàm
Thuận
282)
B2 LƯƠNG XUÂN DŨNG.Sq.54/644.270.TD146/DPQ.(Cụt 2 Chân) -
QUẢNG
283)
HS NGUYỄN DIÊN.Sq.29/273.610.TK/Quảng Tín.( Cụt 2 Chân)
.Tỉnh QUẢNG
284)
B1 LÊ VĂN ĐỰC Sq.53/794.801.TD474/DPQ.(Cụt Tay Phải
+) LONG XUYÊN
285)
TDT/NQ VÕ BÌNH HÒA (tự HAI)Sq.NQ/918.499.CK/MANG THÍT.(Cụt Bàn Chân
Trái)-VĨNH LONG.
286)
HS ĐỖ KIM HÙNG.Sq.66/941.487.SD2/BB. (Đui 2
Mắt) Huyện Tư Nghĩa. Tỉnh
QUẢNG NGÃI.
287)
HS PHAN VĂN HÙNG.Sq.72/201.195.SD2/BB. (Cụt 2 Chân) Tình QUẢNG NGÃI.
288)
HS LÊ NGỌC HƯNG.Sq.61/214.794.SD2/BB.(Đui 2 Mắt + )
Tỉnh QUẢNG NGÃI.
289)
B2 ĐINH PHAN HOANH.Sq.61/217.141.SD2/BB.(Cụt Chân Trái+Liệt
Tay Trái +) Tỉnh QUẢNG
290)
HS1 NGUYỄN THANH KHA.Sq.48/272.039.BCH/LD916/DPQ.(Cụt Chân
Phải) Tỉnh QUẢNG
291)
B1 LÊ KHÁN. Sq.67/206.950. SD2/BB. (Cụt 2 Chân) Tình QUẢNG NGÃI.
292)
CBXD/NT NGUYỄN NGỌC KHÁNH.Danh Số 301.251.TD/ PHÚ
YÊN.(Cụt 2 Chân) Tỉnh
BÌNH THUẬN
293)
NQV LÊ KHAI.Sq.NQ/183.357.CHI KHU/TAM KỲ.(Cụt Chân Trái + Đui
Mắt Trái) . Tỉnh QUẢNG
294)
TDT/NQ TRẦN LỘC. Sq. NQ/110.787. CK/ PHONG ĐIỀN.
(Cụt 2 Chân) H.Phong Điền.Thừa Thiên- HUẾ.
295)
HS NGUYỄN THANH LÂM.Sq.51/488.515.TK/QUẢNG NGÃI.(Cụt Chân
Phải) Tỉnh QUẢNG NGÃI.
296)
HS1 NGUYỄN MAI. Sq.54/203.767.SD2/BỘ BINH.(Cụt Chân
Phải +) Tỉnh QUẢNG
297)
B2 TRẦN DUY MẠNH.Sq.68/207.636.SD 2/BỘ BINH.(Cụt 2
Chân) Thừa Thiên- HUẾ.
298)
HS LÊ MINH. Sq.46/511.268.TIỂU KHU QUẢNG NGÃI.(Cụt Chân Trái)
Tỉnh QUẢNG NGÃI.
299)
NQV LÊ TẢNG. Sq.NQ/233.632. CHI KHU PHÙ CÁT.(Đui Mắt
Phải) Tỉnh BÌNH ĐỊNH.
300)
Thủy Thủ 1 ĐẶNG PHƯỚC
THƠ.Sq.70A/700.798.Hải Đội 2/DP(Đui Mắt
Phải +) Sàigòn
301)
B1 LÊ VĂN TRINH.Sq.52/548.562.TK/ BÌNH DƯƠNG.(Cụt 2 Chân)
Tỉnh BÌNH DƯƠNG.
302)
B1 TRẦN NÊN. Sq.47/810.124.TD137/DPQ. (Đui 2 Mắt) Huyện
Tư Nghĩa. QUẢNG NGÃI.
303)
Tr/Úy TRẦN VĂN MINH.Sq.65/413.570.TD63/BDQ.(Đa
Thương Tật) Hàm Thuận
304)
B1 CAO NHO. Sq.49/203.664.Sư Đoàn 2 Bộ Binh.(Liệt
Chân Phài +) H. Thăng Bình. - QUẢNG NAM.
……………………………………………………………………………………………………………
305) TDT/NQ HỨA
VĂN ẤN.Sq. NQ/309.473.CK/HIẾU THIỆN.(Gãy Cong
306) HS1 PHAN NGỌC
ẨN. Sq.73/124.973. TD11/ND. (Cụt Chân Phải+Đui Mắt
Trái) CẦN THƠ.
307) HUỲNH BẢO
BẠN.Sq.52/669.070.TK/BÌNH ĐỊNH.(Cụt Chân
Phải) -
Tỉnh BÌNH ĐỊNH
308) HS NGUYỄN VĂN
BỒ.Sq.68/503.044. Sư Đoàn 9 Bộ Binh.( Cụt 2 Chân)
Tỉnh AN GIANG.
309) B1 NGUYỄN VĂN
ĐỰC.Sq.51/497.170.TD338/DPQ.(Cụt Bàn Chân Trái+Cụt Bàn
310) B2 LA ĐÔNG.Sq.75/158.632.TD 42/BDQ.( Cụt Chân Phải +
Đui Mắt Trái)
Tỉnh BÌNH DƯƠNG.
311) TDT/NQ NGUYỄN
ĐỐNG.Sq.NQ/140.872.Chi Khu Sơn Tịnh.( Đui 2
Mắt) Tỉnh QUẢNG
NGÃI.
312) NQV TRẦN BÉ
HAI.Sq.NQ.135 Chi Khu Châu Phú (cụt chân phải) H. Châu Phú – AN
GIANG
313) TS NGUYỄN
HỮU HÙNG.Sq.58/904.978. Sư Đoàn 3 BB.(Cụt Chân
Phải) H.Hàm Tân.. BÌNH THUẬN.
314) HS PHẠM
KIỂM. Sq.50/458.324. Sư Đoàn 2
BB.(Cụt 2 Chân)Nghĩa Hành.QUẢNG NGÃI.
315) B1 NGUYỄN
KHƯƠNG. Sq. 67/200.325. Sư Đoàn 2BB. Cụt Chân Trái)
H. Trảng Bom - ĐỒNG NAI.
316) HS ĐỖ NGỌC
LUẬN. Sq.74/517.766 Sư Đoàn 9 Bộ Binh. (Cụt
Chân Trái)Q.Cái Răng. - CẦN THƠ
317) Th/S NGUYỄN
HIẾU LIÊM.Sq.65/130.636. Su Đoàn 7BB.(Cụt 2 Chân )- Chợ
Gạo.-TIỀN GIANG
318) HS LÊ MẪU .Sq.46/511.905.
Tiểu Khu Quảng Ngãi.( Cụt 2 Chân) Tỉnh
QUẢNG NGÃI.
319) CB/XDNT TRƯƠNG
HỒNG MINH.DS/ 362.269.TD/XDNT/QN+DN.(Đui Mắt Phải) - QUẢNG
NGÃI.
320) NQV HUỲNH PHONG.Sq.NQ/117.014.CKTiên
Phước.(Đui 2 Mắt +)Tiên Phước. -QUẢNG
321) HS1 NGUYỄN VĂN
PHÙNG.Sq.63/176.401.SÐ18BB.(Cụt Chân Phải) H.Thống
Nhất. ĐỒNG NAI.
322) TS1 PHAN
PHỤ.Sq.41/094.555.TÐ103/DPQ.(Thương Tật Co rút Chân
Phải 7cm)- Bình Thủy, - CẦN THƠ.
323) TDT/NQ
NGUYỄN VĂN RỎ.Sq.NQ/359.591.TK/BÌNH DƯƠNG.(Cụt
2 Chân)- BÌNH DƯƠNG.
324) B2 VÕ TỀ. Sq.
50/511.397. Đại Đội 315/DPQ. ( Cụt Chân Phải
) Huyện Tư Nghĩa. QUẢNG NGÃI.
325) HS LÊ VĂN
TẤT. Sq.43/331.968.Đại Đội 768/TK/CHÂU
ĐỐC.(Cụt Chân Phải) H.Châu Phú. AN GIANG.
326) B2 NGUYỄN
VĂN THỌ.Sq.76/159.941.TD94/LD15/BDQ.( Cụt 2 Chân ) Huyện
Châu Phú. AN GIANG.
327) Tr/Úy TRẦN
HƯNG TOÀN. Sq 70/209.499.LD10/CBCD.(Cụt Chân Trái,Liệt Tay
Trái)- Hương Trà - HUẾ.
328) Th/Úy TRẦN
VĂN THẢO.Sq.74/216.270.TD118/ĐPQ.(Cụt 2 Chân)H.Thăng
329) B1 NGUYỄN THÁI
THANH.Sq.32/550.609.TK Quảng Ngãi.(Cụt Chân Trái) - Tư
Nghĩa. QUẢNG NGÃI.
330) HS1 ĐẶNG
VĂN THÀNH.Sq.50/382.240.TD/TB/TK Bình Long.(Cụt Chân Trái+
331) B2 TRẦN THANH XUÂN.Sq.
74/105.458.Tiểu Đoàn 8 Nhảy Dù.( Cụt Chân Trái) - BÌNH
DƯƠNG.
332) HS LÊ VĂN LỚN.Sq.73/120.173.
Tiểu Đoàn 2 Nhảy Dù. (Cụt Chân Phải) TP/HCM
Danh
sách này cũng được đang trên Tạp Chí Xây
Dựng
số 658 phát hành ngày 4 tháng 7-2009
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Danh Sách 56 TPB/QLVNCH
Ðã nhận tiền
cứu trợ mỗi người $100.00 đô la
333) Th/Úy NGUYỄN
TẤN BÙI. Sq.63/801.296. SD21/BB. (Cụt 2
Chân) SÀI-GÒN.
334) B1 BÙI VĂN
BÌNH.Sq.48/441.718.TK/PHƯỚC TUY(Cụt Tay Phải) VŨNG
TÀU
335) B2 VÕ VĂN
CHÂU.Sq.62/117.886. KBC 4204.(Cụt Tay Trái) SÀI GÒN
336) HS ĐẶNG
TẤN CÔNG. Sq. 52/643.834. TK/QUẢNG NGÃI. (Cụt 2
Chân) QUẢNG NGÃI.
337) B2 NGUYỄN VĂN
BÉ. Sq.73/128.937. SD23/BB. (Cụt Chân Phải) LONG
AN.
338) NQV HUỲNH VĂN
DƯƠNG. Sq.48/M01276. CK/KIÊN BÌNH.(Cụt 2 Chân) KIÊN
GIANG.
339) B2 BÙI VĂN HAI.
Sq.47/276.111. Tiểu Khu PHƯỚC TUY.(Cụt Chân
Phải) VŨNG TÀU.
340) TS1 HOÀNG VĂN
HẢI. Sq. 74/124.765. Sư Đoàn 21 BỘ BINH.(Cụt Chân
Trái) SÀI GÒN.
341) NQV LÊ VĂN
HẢI.Sq. 48/C.17205.C/K Thăng Bình.(Cụt 2 Chân)
QUẢNG
342) B1 PHẠM VĂN
HIẾN. Sq.61/138.645. Sư Đoàn 18 BỘ BINH.(Cụt Chân
Phải). SÀI GÒN.
343) TS1 KIỀU
PHƯỚC QUÍ.Sq.43/204.929.TK/B. DƯƠNG.(Cụt Chân
Phải) LONG AN.
344) HS VŨ VĂN
LỰC.Sq. 72/117.468 TD/357/DPQ.(Cụt Chân
Phải) SÀI GÒN.
345) ĐV NGÔ NHƠN.
Danh Bộ 363.016.Tỉnh Đoàn Phát Triển NT/Tỉnh
Q.Ngãi (Cụt 2 Chân) QUẢNG NGÃI.
346) Ch/Úy PHAN NGỌC
MÂN. Sq.75/104.624. LD81/BCND.(Cụt Chân Phải) QUẢNG NGÃI.
347) TDT/NQ
ĐẶNG MỊCH. Sq.NQ/185.657. Chi Khu TAM KỲ .
(Cụt Chân Trái) QUẢNG
348) NQVNGUYỄN VĂN
KỊCH.Sq.NQ/411.583.CK/Bình Đại/Kiến Hòa.(Cụt Chân
Trái) ĐỒNG NAI.
349) B2 NGUYỄN
ĐỨC HUỆ. Sq.71/320.656. SD2/BB.
(Cụt 2 Chân) QUẢNG NGÃI.
350) TS1 BÙI VĂN
GIÚP.Sq.32/154.078. Tiểu Khu Vĩnh Long. (Cụt Chân Phải)
VĨNH LONG.
351) HS NGUYỄN
ĐẮC PHẦN. Sq.49.388.529. TK/PHONG DINH.(Cụt Chân
Phải) CẦN THƠ.
352) B2 LÊ
QUÝ. Sq.74/206.854. Sư Đoàn 3 Bộ Binh.(Cụt 2 Chân)
QUẢNG
353) NQV TĂNG VĂN
ON. Sq.53/C.07146.CK/Đ.BÀN.(Cụt 2 Chân+Đui Mắt Trái)
QUẢNG
354) TS1 HÀ VĂN SỰ.(Tự SU) Sq.64/500.201. Sư
Đoàn 9 Bộ Binh. (Đui Mắt Trái) AN GIANG.
355) NQV HUỲNH VĂN TƠ. Sq.NQ/461.238.CK/KIÊN BÌNH.
(Cụt Tay Trái+Đui 2 Mắt) KIÊNGIANG.
356) Th/úy ĐẶNG PHƯỚC TRAI.
Sq.64/101.752.S/Đ21/BB.(Cụt Chân Trái) VĨNH LONG.
357) HS LÊ NHỰT THẢO. Sq.58/501.740. Chi Đoàn
1/9 TG. (Cụt Chân Trái) ANGIANG.
358) B2 LÊ PHƯỚC TỨ. Sq.56/852.203.TK/SA
ĐÉC.(Cụt 2 tay 2 Chân Đui Mắt Trái) ANGIANG
359) HS1 NGUYỄN VĂN THỌ.Sq. 43/747.488.
T/Đ207/DPQ.(Cụt2 Tay+Đui 2 Mắt) VŨNG TÀU.
360) Th/Sỹ NGUYỄN
THANH TÙNG.Sq . 45/286.896.TK/Bặc Liêu. (Cụt Chân Trái) ANGIANG.
361) HS TRỊNH BẢY. SQ. 71/202.874.
S/Đ2 BB. (Cụt Chân Phải+Cong Chân Trái).
QUẢNG NGÃI.
362) B2 TRẦN VĂN BÉ. SQ.40/619.398.
T/Đ 414/DPQ/TK/KG. (Đui 2 Mắt) KIÊNGIANG.
363) TS NGUYỄN
NGỌC CHÂU.SQ.66/206.724.SD/1/BB. (Cụt Chân Phải+Liệt
Tay Phải) ĐÀ NẴNG.
364) TDT/NQ. VÕ CỪ
SQ.NQ/183.029.Chi Khu TAM KỲ.(Cụt 2 Chân) QUẢNG
365) TDT/NQ.DƯƠNG
NGỌC DUNG.SQ. NQ/181.086. CK Phú Ninh. (Cụt Chân Phải)
QUẢNG
366) NQV NGUYỄN
VĂN DANH.SQ. NQ/441.953. CK KIÊN BÌNH.(Cụt Chân Trái) KIÊN GIANG.
367) TDT/NQ BÙI VĂN
ĐINH.SQ.NQ/824.198. DD/174/DPQ (Cụt Chân Phải) -
VĨNH LONG.
368) HS PHẠM VĂN
ĐƯƠNG, SQ.43/436.130.TK/ĐỊNH TƯỜNG.(Chân
Gãy Rút 13cm) TIỀN GIANG.
369) HS HUỲNH HỶ.
SQ.61/206.146. SD 2 BỘ BINH. (Cụt Tay Phải+Đui Mắt
Trái) QUẢNG
370) B2 NGUYỄN
KỲ. SQ.67/204.105. Sư Đoàn 1 Bộ Binh.(Cụt Chân
Phải Cụt Gót Trái). HUẾ.
371) HS BÙI THẾ
KỶ (Bùi Kỷ). SQ.73/201.853. TÐ 82/CBKT.(Đui 2
Mắt +) QUẢNG
372) HS NGÔ VĂN
LÃNH. SQ.74/209.186. Tiểu Đoàn 44 Pháo Binh.(Cụt 2
Chân) QUẢNG
373) B1 TRẦN VĂN
LIỆT. SQ. 50/557.392.TÐ 426 Địa Phương Quân.
(Đui2 Mắt) KIÊN GIANG.
374) TDT/NQ
NGUYỄN MÈ. SQ. NQ/117.226. CK Tam Kỳ.(Cụt Tay Trái
,Tật Tay F.) QUẢNG
375) Ch/úy QUÁCH
NĂM. SQ. 73/152.009. Tiểu Đoàn 445/ĐPQ. (Tê
Liệt 2 Hạ Chi) SÀI GÒN.
376) HS PHAN
NIÊN. SQ. 30/494.212. Tiểu Khu Quảng
377) NQV HUỲNH
PHONG. SQ. NQ/117.014.Chi Khu Tiên Phước. (Đui
2 Mắt) QUẢNG
378) NQV
ĐỖ THẾ SÁCH. SQ. NQ/135.188. Chi Khu Tam
Kỳ.(Cụt 2 Chân) QUẢNG
379) TDT/NQ LÊ VĂN
SƠN (Tự Mạnh) SQ. NQ/167.301. CKĐại Lộc.
(Cụt 2 Chân) QUẢNG
380) B2 CAO THANH SƠN.
SQ. 56/809.557.T/Đ102 ĐPQ. (Cụt Chân Trái,Đui Mắt
Phải) QUẢNG
381) LÊ VĂN TIỆN
SQ 75/132.000 TÐ ÐPQ (cụt chân phải + tât chân trái TIỀN
GIANG
382) B1 MAI VĂN TÚC. SQ
73/204.361, SÐ 1 BB (cụt Chân Trái), Quảng Trị
383) B1 ĐẶNG
VĂN THỌ. SQ. 74/162.898. S/Đ1/Bộ
Binh.(Cụt 2
384) TDT/NQ VÕ
TRÍ. SQ. NQ/179.498. Chi Khu Tam Kỳ. (Cụt 2 Chân)
Tỉnh QUẢNG
385) TDT/NQ VÕ TRÍ. SQ.
NQ/256.303.CK Đồng Xuân/PHÚ YÊN (Đui Mắt
Phải). PHÚ YÊN.
386) B2 TRẦN VĂN
TRÌ. SQ.55/109.291. KBC 4204. (Cụt Tay Trái và Chân
Trái) VŨNG TÀU.
387) HS PHAN THANH XUÂN.
SQ.52/402.166.TD135/ĐPQ.(Cụt Chân Trái+Tay Trái) QUẢNG
388) HS1 TRẦN VĂN
XUYẾN. SQ.55/208.053.TĐ/22 Pháo Binh.(Cụt Chân Trái)
QUẢNG
…………………………………………………………………………………………………………….
DANH SÁCH 58 TPB/QLVNCH
(Tính đến ngày 2 tháng 8 năm
2009)
Ðã nhận
được tiền cứu trợ mỗi người
$100.00 Ðô La
389) NQV MAI ĐÌNH
ÁNH.Sq.NQ/153.191.Chi Khu Phú Lộc.(Đui 2 Mắt) - HUẾ.
390) HS1 CHẾ BÊ.
Sq.59/182.468.TĐ1/TQLC.(Đui Mắt Trái).84583740293. - KHÁNH HÒA.
391) HS BÙI VIẾT CHINH(Bùi Văn
Ái)Sq.49/809.426.TĐ125/ĐPQ.(Cụt Chân Trái) QUẢNG NGÃI.
392) TS NGUYỄN
CÁN.Sq.42/075.871.TK/QUANG NGÃI.(Tê Liệt Toàn Hạ Chi). QUẢNG
NGÃI.
393) HS PHẠM
CÒ.Sq.46/343.026.Tiểu Khu Thừa Thiên.(Cụt 2 Chân) 0543567647.
HUẾ.
394) B1 NGUYỄN VĂN
CÒN.Sq.61/101.792. SĐ 7 Bộ Binh.(Tê Liệt 2 Chân). SÀI GÒN.
395) HS NGUYỄN VĂN
DƯƠNG.Sq.72/136.158.TD424/DPQ(Cụt1Chân+Đui 1 Mắt)
SÀI GÒN.
396) HS TRẦN
ĐOAN.Sq.54/697.465.TD131/DPQ.(Cụt 2 Chân) QUẢNG
397) NQV NGUYỄN XUÂN HÒA.
Sq.56/C.04840. Chi Khu Tam Kỳ.(Cụt 2 Chân) ĐÀ NẴNG.
398) B1 TRƯƠNG MINH HOÀNH.Sq.
68/205.082.TĐ11/CX. (Cụt Tay Trái). QUẢNG
399) Đ/Úy LÊ MINH HIỂN.
Sq.38/145.266.TK/Châu Đốc.(Cụt Chân Phải). ANGIANG.
400) B2 PHAN QUẢNG Sq.70/163.159.
Sư Đoàn 2 Bộ Binh.(Cụt Chân Phải). QUẢNG
NGÃI.
401) HS BÙI TÁ
QUẢNG.Sq.68/206.381.Sư Đoàn 2 Bộ Binh.(Cụt Chân
Trái). QUẢNG NGÃI.
402) TSV TRƯƠNG CÔNG
QUYẾN.DS Không Rõ.TS/Tỉnh Q.TÍN.(Đui 2 Mắt) QUẢNG
403) TS NGUYỄN LỘC.Sq.61/206.354.Tiểu
Đoàn 22 Truyền Tin.(Cụt 1 Chân +) QUẢNG
404) TS NGUYỄN NGỌC
LÝ.Sq.66/200.313.SĐ1/BB.(Cụt 2 Chân + ) QUẢNG
405) NQV NGUYỄN NGANG.Sq.
NQ/193.858.Chi Khu Tư Nghĩa.(Đui 1 Mắt +) QUẢNG
NGÃI.
406) HS NGUYỄN VĂN
THẮNG.Sq.46/257.971.TD495/DPQ.(Cụt 1 Chân +) AN GIANG.
407) B2 NGUYỄN VĂN
THIỆU.Sq.53/577.720.TĐ58/BĐQ.(Cụt Chân Trái +)
TIỀNGIANG.
408) NQV HUỲNH
THUẬN.Sq.Nq/123.587.CK/Bình Sơn Q.Ngãi.(Cụt 1 Chân)
QUẢNG NGÃI
409) B1 NGUYỄN VĂN
THỨC.Sq.51/461.769.TK/Phước Tuy.(Cụt Chân Phải)
VŨNG TÀU.
410) TSV HUỲNH NGỌC TRÍ.Ám
Số 70/1002082.TST/Q.Tín. (Cụt 2 Chân) QUẢNG
411) HS1 PHẠM VĂN
THƯỞNG.Sq.67/200.473.TĐ39/BĐQ.(Cụt Chân Trái)
QUẢNG NGÃI.
412) TS TRẦN THẾ
HUỲNH.Sq.74/105.035.TĐ11/ND.(0854254090).Cụt 1 Chân) SÀI GÒN.
413) TS NGUYỄN NGỌC.Sq.64/705.346.SĐ2/BB.(Cụt
2 Chân+Cụt Tay Trái) QUẢNG NGÃI.
414) HS BÙI ĐÔNG. Sq. 40/511.237.TK
Quảng Ngãi.(Đui 2 Mắt+Cụt 1Bàn Chân) QUẢNG NGÃI.
415) TĐT/NQ NGUYỄN
ĐÁ. Sq.NQ/352.469.Chi Khu Sơn Hà.(Cụt Chân Trái) QUẢNG
NGÃI.
416) B1 PHAN TRUNG XỬ.Sq.40/091.211.TĐ39
Bảo An. (Cụt Chân Trái) QUẢNG TRỊ
……………………………………………………………………………………………………….
417) B2 NGUYỄN VĂN BA.
Sq.74/515.492.TĐ 94/BĐQ. (Cụt Chân Trái +) CẦN THƠ.
418) HS NGUYỄN ĐINH BA,
Sq.37/517.076.TD108/ĐPQ. (Cụt Giò Phải). BÌNH ĐỊNH.
419) B1 HUỲNH VĂN
BÔNG.Sq.74/147.759. TD5/TQLC. (Cụt 2 Chân) BÌNH DƯƠNG.
420) HS TĂNG VAN
CỌP.Sq.73/807.005.SĐ/21 Bộ Binh. (Cụt Chân Trái) AN
GIANG.
421) NQV VÕ NGỌC CƯỜNG.
Sq. NQ/250.658.CK Tuy Phước .(Cụt Chân Phải) BÌNH
ĐỊNH.
422) B2 NGUYỄN PHI CHÂU. Sq.76/110.047.TD/69/BDQ.
(Cụt Chân Trái,Liệt Chân Phải) SÀI GÒN.
423) HS NGUYỄN VĂN
ĐỰC. Sq.52/772.399.TK Phước Tuy. (Cụt 2 Chân)
VŨNG TÀU.
424) HS DIỆP THANH HOÀNG(Diệp
văn Quan)Sq.49/316.284.TK/Bặc Liêu.(Cụt Chân Trái) BẶC
LIÊU.
425) B1 LÊ XUÂN KIỂM. Sq.46/222.413.Tiểu
Khu Bình Định.(Teo Liệt Chân Phải) BÌNH ĐỊNH.
426) HS LÊ LẠI. Sq. 50/435.721.
Tiểu Khu Phú Yên. ( Đui 2 Mắt ) PHÚ YÊN.
427) HS1 LÊ VĂN LỄ. Sq.
57/049.278.SD23 Bộ Binh.(Gãy Chân Phải,Tật Tay Trái+) NINH
THUẬN.
428) TS THÂN VĂN LÝ. Sq.75/132.538.
TD481/DPQ.(Cụt Chân Trái Hư Hoại Chân Phải) SÀI GÒN.
429) TĐP/NQ NGUYỄN
MẦU.Sq.NQ/214.102.Chi Khu Thanh Hải.(Gãy Teo Liệt
430) TS TRẦN VĂN QUÝ. SQ.
35/099.526. TK/Kiến Phong. (Cụt Chân Trái) AN GIANG.
431) B2 TRẦN PHÚC . Sq. 49/372.797.
TĐ132/ĐPQ.( Cụt Chân Trái) BÌNH ĐỊNH.
432) TDT/NQ NGUYỄN VAN SƠN.Sq.
NQ/912.129.Chi Khu Giáo Đức.(Cụt Chân Phải). TIỀN
GIANG.
433) TS TRƯƠNG VĂN TÀI.
Sq.46/435.748.Tiểu Khu Phú Yên. (Cụt Chân Trái). PHÚ YÊN.
434) HS1 HUỲNH TAM. Sq. 64/211.444.
Sư Đoàn Nhảy Dù. (Đui 2 Mắt) QUẢNG NGÃI.
435) B2 NGUYỄN TẦN. Sq.
63/415.013.Sư Đoàn 22 Bộ Binh. (Cụt Chân
Trái). BÌNH ĐỊNH.
436) TS TRẦN TINH. Sq. 66/206.961.
TĐ/3/TQLC. (Đui Mắt Trái). THỦ ĐỨC.
437) B1 ĐỖ MINH
THUẬN(Nhờ Cháu HƯƠNG).Sq.54/578.452.TD315/DPQ.(Cụt
2 Chân). THỦ ĐỨC.
438) B2 NGUYỄN PHÚC
TRUNG.Sq.75/400.722.TĐ35/BĐQ .(Đui Mắt Trái). NINH
THUẬN.
439) NQV PHẠM VĂN TRE.Sq.
NQ/701.286.Chi Khu Bình Phước. (Cụt 2 Chân).LONG AN .
440) Th/Úy ĐẶNG VĂN THANH.
Sq.73/147.084. TĐ 338/ĐPQ.(Cụt Chân Trái). ĐỒNG NAI.
441) NQV DANH THÀNH. Sq. NQ/862.186. Chi
Khu Kiên Binh. (Cụt Chân Phải) KIÊN GIANG.
442) TS1 NGUYỄN VĂN
THẾ.Sq. 44/162.294.ĐĐ92/ĐPQ. - NINH THUẬN.
443) B2 NGUYỄN VĂN VINH.Sq.
75/129.253.SĐ5/ Bộ Binh.Cụt Chân Mặt) BÌNH
DƯƠNG.
444) B1 ĐỖ VĂN XÊ. Sq.
54/768.151. TĐ/556/ĐPQ. (Cụt Bàn Chân Phải) SÀI GÒN.
445) B2
DƯƠNG ĐÌNH LỘC.Sq. 75/207.193. SĐ2 Bộ Binh
(Cụt 2 Chân) BÌNH
PHƯỚC.
446) HS LÊ QUANG VIÊN. Sq.42/307.973. CĐ909/V100.
(Tê Liệt Hạ Chi). VŨNG TÀU
(Danh sách này cũng được đăng trên Tạp Chí Xây Dựng số
660
phát hành ngày 1 tháng 8 năm 2009)
DANH SÁCH 28 TPB/QLVNCH
(Tính đến ngày 14
tháng 8 năm 2009)
Ðã nhận được tiền cứu trợ
mỗi người $100.00 Ðô La
447) HS NGUYỄN NGOC
ẨN.Sq.72/137.311. TĐ5/ND.(Cụt chân trái+tật chân
mặt) SÀI GÒN.
448) HS MAI CUNG. Sq. 69/100.555.TĐ2/ND. (Cụt chân trái) - AN GIANG.
449) B1 LÊ VĂN CHÍNH.Sq. 52/42.353. TĐ359/ĐPQ. (Cụt Tay
Phải+Chân Phải) -
ĐỒNG NAI.
450) TS TRƯƠNG VĂN ĐÔNG.Sq.71/126.051. TĐ21/BĐQ.
(Đui Mắt Phải) . - SÀI GÒN.
451) HS1 NGUYỄN VAN GIÀU.Sq.70/114.574. KBC 4204. (Cụt Tay Trái) -
SÀI GÒN.
452) HS NGUYỄN VĂN HAI.(3 Chê) Sq. 37/314.452.TK Phong Dinh.(
Bị Thương Đầu+) -ANGIANG.
453) HS NGUYỄN MỘNG HÙNG. Sq.60/802.926. KBC 4204.(Cụt Tay
Phải) - SÀI GÒN.
454) HS PHÙNG HƯNG. Sq.68/101.128.TĐ2/ND.(Cụt Chân Phải)
Đt ; 0533710171. - QUẢNG TRỊ.
455) TS NGUYỄN VĂN KÍNH.Sq. 67/103.997. SĐ22/Bộ
Binh.(Cụt Chân Phải) - SÀI GÒN.
456) B1 TRẦN VĂN LAI.Sq. 57/191.913 KBC 4204.(Cụt Chân Trái+2
ngón tay trái) - THỦ ĐỨC.
457) TĐT/NQ TẠ VĂN LỰC.Sq.NQ/917.590.CK Tam Bình.(Gãy
liệt Vai Trái).. VĨNH LONG.
458) HS1 NGUYỄN NGỌC LƯƠNG. Sq.60/810.117. CĐ1/6
Thiết Kỵ.(Cụt Chân Trái) - LONG AN.
459) HS HÀ KHẮC MẪN. Sq.57/701.603. KBC 3317.(Đui Mắt
Trái+Mắt Phải Hư +) - THỦ ĐỨC.
460) B2 TRẦN VĂN MÓNG. Sq.37/742.709. TĐ448/ĐPQ. (Đui
Mắt Phải) - AN GIANG.
461) B1 TRẦN BÌNH NHÂN.Sq. 55/746.443.TĐ220/ĐPQ. (Cụt Bàn
Chân Phải) - KHÁNH HÒA.
462) Ch/Úy TRẦN VĂN
463) HS VÕ VĂN NÁO. Sq.
71/108.551.Trinh Sát LĐ5/BĐQ.(Cụt Chân Phải +) SÀI
GÒN.
464) HS NGUYỄN VĂN SÁU.Sq.50/692.139.TĐ/414/ĐPQ.(
465) TS1 NGUYỄN VĂN NHỎ. Sq. 61/208.496. .(Cụt chân
Phải+Tay Trái) QUANG
466) B2 LƯU VĨNH PHÚC.Sq. 69/156.684.SĐ2/BB.(Bị
Thương Sọ Não)Đt:0989645251. TÂY NINH.
467) TS LÊ VĂN TÀI.Sq.62/101.474.Chi Khu Cầu Ngang.(Cụt 2
Chân). BÌNH DƯƠNG.
468) HS LÊ VĂN THÀNH. Sq. 61/504.317.TĐ31/BĐQ.(Gãy Cong
Cứng
469) Tr/Úy ĐẶNG OANH.(Hoàng-t-Huyên) Sq.
40/136.964.TĐ136/ĐPQ. (Đui Mắt Phải).QUẢNG
TRỊ
470) TS LÝ VĂN VƯƠNG. Sq. 68/128.889. TĐ8/Nhảy Dù.
(Đa Thương Tật) - SÀI GÒN.
471) Th/Úy LÊ QUANG PHÚ.Sq. 73/208.315. SD/3 Bộ Binh.(Cụt 2 Chân) -
QUẢNG TRỊ.
472) TDT NGUYỄN CỪ. Sq. NQ/183.098.Chi Khu Tam Kỳ.
(Cụt 2 Chân). QUẢNG
473) TDT ĐOÀN QUANG.Sq. NQ/181.491.TK Quảng Tín. (Cụt 2 Chân).
QUẢNG
474) B1 NGUYỄN BỐC. Sq. 43/219.068. ( Đui 2 Mắt)
.QUẢNG NGÃI.
(Danh
sách này cũng được đăng trên Tạp Chí Xây
Dựng số 661
Phát
hành ngày 15 tháng 8 năm 2009
Danh
S ách 474 TPB – QLVNCH
(Tính
đến ngày 14-8-2009)
Ðã
nhận được tiền cứu trợ mỗi
người $100.00 Ðô la
Trong
chương trình “Nhớ
Người Thương Binh QLVNCH”
Do
Tạp Chí Xây Dựng tổ chức
Vào
lúc 6:30 pm ngày 13 tháng 6 năm 2009
Tại
N hà H àng PHOENIX SEAFOOD
HUYNH ÐỆ CHI BINH LÀ GÌ
ÐÓ ANH HAI ƠI!