Thông
Báo Của
Tạp Chí Xây Dựng
Về Việc Yểm Trợ
Thương Phế
Binh VNCH/Việt
*Sau ngày 19 tháng 6, 2011. Các
Hội đoàn Quân Đội Houston tổ chức Lễ
Kỷ Niệm Ngày Quân Lực 2011 thành công rực rỡ.
Ngân khoản thặng dư gần 7 ngàn đô la, nên trong
buổi họp Báo Cáo Tài Chánh - chúng tôi –là một thành viên
trong Ban Tổ Chức – đă đề nghị BTC Ngày Quân Lực trích qũy 2 ngàn
đô la, gửi yểm trợ 20 anh em TPB/VNCH ở quê nhà.
Đề nghị này được
chấp thuận ($2,000.00)
*Cũng trong tuần lễ đầu
tháng 7, 2011, chúng tôi nhận được sự chia xẻ
của:
-Cựu Đại Tá Trương Như
Phùng: $100.00
-Trại viên Hội Trại Gia Binh
Nguyệt Thanh-Thông Trần: $204.00
-Trại viên Hội Trại Gia Binh
Lệ Thanh - Bửu Điền: $100.00
-Trại viên Hội Trại Gia Binh Kim Anh
- Hồ Sắc: $148.00
-Một thân hữu của Ô. Phạm Gia
Khôi: $100.00
-Một độc giả thân hữu
(Ông bà Ph.T.Th.): $2,040.00
* Tổng cộng nhận trong tháng 7,
2011: $4,692.00 (Bốn ngàn sáu
trăm, chín mươi hai đô la)
Tồn
quỹ: $46.00
Ngân khoản hiện có: $46.00 + $4,692.00 = $4,738.00
Mỗi TPB may mắn sẽ nhận 100
đô la, gửi đến tận nhà.
(Công ty Chuyển Tiền charge 2 đô la/địa chỉ).
Số tiền này đă được
gửi về quê nhà, yểm trợ cho 46 TPB/VNCH, bị thương tật (mù mắt,
cụt chân tay)
vào ngày
11 tháng 7, 2011 qua công ty LE Chuyển Tiền/vùng Bellaire. (Chúng
tôi đă có biên nhận, nhận tiền của 46 TPB)
- Tiền gửi $100 x 46 TPB = $4,600.00
- Chi phí dịch vụ: $2.00 x 46 = $92.00
Tổng số tiền gửi: $4,692.00
Tồn qũy: $4.738.00 - $4,692.00 = $46.00
***
Xin trân trọng thông báo và chân thành cám
ơn các ân nhân nói trên, đă chia xẻ
nỗi đau thương của những người
chiến sĩ đang sống hẩm hiu tại quê nhà.
Hoàng
Minh Thúy, Hải Lăng
Nguyễn
Thanh Châu, Phạm Gia Khôi
Danh Sách 46 Thương
Phế Binh Đă Nhận Đựợc Tiền Yểm Trợ
1/ B2 Đào văn Thọ SQ:
72/421.657 CĐ1/TĐ4 Thiết
Kỵ (cụt 2 chân) - Quảng
Ngăi
2/ TS Vơ Công Đương SQ: 69/204.071
SĐ1/BB (cụt 2 chân) -
Quảng Trị
3/ Th/úy LÊ QUANG PHÚ SQ: 73/208.315
SD/3 Bộ Binh.(Cụt 2 Chân) - Quảng Trị (20 )
4/ HS1 Lê Sơn SQ: 59/206.303 SĐ1 Bộ Binh. (Cụt Chân
Trái). - Quảng Trị (21 )
5/ B2 Vũ văn Rược SQ:
48/730.504 TĐ429/ĐPQ
(cụt 2 chân) - Kiên Giang
6/ B2 Nguyễn văn Lưỡng SQ:
53/559.630 TK/Phong
Dinh/TĐ634/ĐPQ (cụt chân T.+ Thương tật chân
P.) - Cần Thơ
7/ B2 Nguyễn Tăng SQ: 76/210.356 TĐ21/BĐQ (cụt 2 chân) - Tỉnh Đồng Nai
8/ B2 Vơ Hay SQ:
54/808.225
ĐĐ4/142/ĐPQ
(cụt 2 chân) - Tỉnh Quảng
9/ HS1/ĐPQ Nguyễn
văn Thứ SQ:
46/207.587 CK/Xuyên
Mộc/Phước Tuy (gẫy táy T.+chân T.+bể
đầu gối phải -Vĩnh Long
10/HS1 Trần duy Đệ SQ:
59/202.936 SĐ18/BB (Thương tật
11/TSV Trần văn Thảnh SQ: 0
SĐ 9/BB Hoa Kỳ (cụt 2 chân) - Tiền Giang
12/ HS/ĐPQ Lê văn Long SQ: 50/572.425
ĐĐ 157/ĐPQ TK/Q. Nam (cụt 2 chân + bể bàn tay trái) - Quảng
13/ B1 HUỲNH VĂN
SANG SQ: 75/120.440
TD8/ND.(Cụt 2 Chân - Quận 7 TP/HCM (10)
14/ B1 Nguyễn Đại SQ:
49/488.494
ĐĐ2/TĐ141/ĐPQ/TK Q. Ngăi (cụt 2 chân) - Quảng
Ngăi
15/ TS NGUYỄN
NGỌC LƯ SQ: 66/200.313 S Đ 1 Bộ Binh.(Cụt
2 Chân+Mất3 Ngón Trái). - QUẢNG NAM 18
16/ HS Đinh Thu SQ:
54/212.556 ĐĐ
4/3/TĐ3/TrĐ 51/BB .(Cụt 2 Chân) - Tỉnh Quảng
17/ TDT NGUYỄN CỪ SQ:
NQ/183.098 CK/ Tam Kỳ. (Cụt
2 Chân). - QUẢNG NAM. 20
18/ B2 Lê Tuấn Tại SQ: 74/220.818
TĐ 1/56/BB (cụt 2 chân + nửa bàn tay phải) - Quảng
19/ B2 Lưu văn Liên
(3Tạo mù) SQ: 56/807.487 TĐ 145/ĐP KBC 6898
(mù 2 mắt) - Quảng
20/ TS/DPQ Trịnh Cho, SQ:
34/118.095 TD104/DPQ-TK/Q.NAM.
(Cụt 2 Chân) - Quảng Ngăi 8
21/ TS Hồ Hường
SQ: 69/203.056
ĐĐ1/185/ĐPQ/TK Thừa Thiên (bại
liệt chân P. + mổ bụng) - Huế
22/ TS Nguyễn Cho SQ:
51/484.076
Đơn Vị 2 QT
(cụt chân P.) - Tỉnh B́nh Định
23/ HS1 Lê Tạo SQ:
56/125.273 TĐ
6/BĐQ KBC 7523 (cụt chân
T.+vết thương tayT. - Quảng Ngăi
24/ Hạ Sĩ
Đặng Huấn
SQ: 61/206.283 ĐĐ1/3/51 Biệt Lập (
gẫy xương chân P. liệt giây thần kinh sciatique P. - Quảng
25/ HS Nguyễn Nam SQ: 51/435.298
TK/Quảng Nam (cụt 2 chân) - Quảng
26/ B1 Nguyễn chí Đây SQ: 59/632.605
TD115/DPQ.(Cụt Chân Trái) - Quảng
27/ Ch/Úy PHẠM
NGỌC LINH SQ:
73/212.297 TK/QUẢNG TÍN.(Cụt
Chân Trái) - Quảng
28/ HS Phạm C̣ SQ: 46/343.026
TK/ Thừa Thiên. (Cụt 2 Chân) - Huế (18)
29/ Đại úy
Nguyễn Bá Thế
SQ: 57/177.898 Bộ
Cựu Chiến Binh Khoá 16/TĐ (cụt chân T.) Huế
30/ B2 NGUYỄN THANH B̀NH SQ: 75/200.124
TĐ103CB/CĐ.(Cụt 2 Chân) - Thừa Thiên Huế 23
31/ HS1 Nguyễn Cao Trí SQ:
43/523.472 T Đ434/ ĐPQ (cụt chân T.) - Quảng
32/ TS1 Hồ văn Bé SQ:
59/214.774 S Đ1/BB (cụt tay
T.) ĐT: 0543954061 - Thưà Thiên Huế
33/ B2 Nguyễn Chánh SQ:
74/200.564 TĐ14/PB (cụt chân T.) - Huế
34/ B2 Lữ Hà SQ: 37/696.236
TĐ135/ĐPQ (cụt
chân P.) Quảng
35/ B1 Trịnh Tḥan
SQ: 71/206.537 TĐ2/TrĐ57/SĐ3BB
(cụt chân T.) - Quảng Trị
36/ HS Phạm Đ́nh Quang SQ:
59/213.635
TĐ3/TrĐ49/SĐ25/BB
(cụt chân P.) - Quảng
37/ TDT Nguyễn Tấn Sử SQ: NQ/108.657 ĐV1QT
(cụt 2 chân)
đt:30519019 - TP Huế
38/ TĐT Nguyễn Bông SQ: NQ/107.004
Chu Khu Phú Lộc (2 chân
bị cong tật+mổ bụng) - TT Huế
39/ B1 Nguyễn Dục SQ: 66/202.621
SĐ 1 Bộ Binh. (Cụt Chân Phải) . Thừa Thiên Huế 23
40/ HS1 Lê văn Lộc SQ: 63/515.644
TĐ3/TĐ15/SĐ 9/BB (cụt tay T. sát nách) - Cần
Thơ
41/ TT/XDNT Nguyễn Ngọc
Diệp SQ: DS/372.993
ĐXNT/Tỉnh Quảng Tín (cụt bàn chân T.) - Quảng
42/ B2 Trần Do SQ:
75/200.328 ĐĐ Hắc
Báo/SĐ1/BB ( cụt bàn chân P.)
- TP. Huế
43/ HS Lê Con SQ: 65/208.623 SĐ1/BB
(cụt chân T.) - Vũng Tàu
44/ TS
Nguyễn Tấn Đào SQ: 41/698.428
TĐ 137/ĐPQ Quảng Ngăi (cụt chân T) - Quảng
Ngăi
45/ B2 Vơ văn Hải SQ: 54/190.092
SĐ23/BB (cụt chân T.)
- Vũng Tàu.
46/ B2 Phan Thanh B́nh SQ: 73/136.561 SĐ5/BB
(cụt bàn chân T.) - Vĩnh Long
Huynh Đệ Chi Binh Là Ǵ
Đó Anh Hai Ơi!